Merlin Chain Thị trường hôm nay
Merlin Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Merlin Chain chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.08845. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 942,400,000 MERL, tổng vốn hóa thị trường của Merlin Chain tính bằng GBP là £62,601,782.8. Trong 24h qua, giá của Merlin Chain tính bằng GBP đã tăng £0.0106, biểu thị mức tăng +13.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Merlin Chain tính bằng GBP là £1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04678.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang GBP là £0.08845 GBP, với sự thay đổi +13.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MERL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Merlin Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1175 | +13.67% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1175 | +13.90% |
The real-time trading price of MERL/USDT Spot is $0.1175, with a 24-hour trading change of +13.67%, MERL/USDT Spot is $0.1175 and +13.67%, and MERL/USDT Perpetual is $0.1175 and +13.90%.
Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi MERL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERL | 0.08GBP |
2MERL | 0.17GBP |
3MERL | 0.26GBP |
4MERL | 0.35GBP |
5MERL | 0.44GBP |
6MERL | 0.53GBP |
7MERL | 0.61GBP |
8MERL | 0.7GBP |
9MERL | 0.79GBP |
10MERL | 0.88GBP |
10,000MERL | 884.52GBP |
50,000MERL | 4,422.63GBP |
100,000MERL | 8,845.27GBP |
500,000MERL | 44,226.39GBP |
1,000,000MERL | 88,452.78GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MERL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 11.3MERL |
2GBP | 22.61MERL |
3GBP | 33.91MERL |
4GBP | 45.22MERL |
5GBP | 56.52MERL |
6GBP | 67.83MERL |
7GBP | 79.13MERL |
8GBP | 90.44MERL |
9GBP | 101.74MERL |
10GBP | 113.05MERL |
100GBP | 1,130.54MERL |
500GBP | 5,652.73MERL |
1,000GBP | 11,305.46MERL |
5,000GBP | 56,527.33MERL |
10,000GBP | 113,054.67MERL |
Bảng chuyển đổi số tiền MERL sang GBP và GBP sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MERL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MERL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹9.84INR |
![]() | Rp1,786.69IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿3.88THB |
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | ₽10.88RUB |
![]() | R$0.64BRL |
![]() | د.إ0.43AED |
![]() | ₺4.02TRY |
![]() | ¥0.83CNY |
![]() | ¥16.96JPY |
![]() | $0.92HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERL = $0.12 USD, 1 MERL = €0.11 EUR, 1 MERL = ₹9.84 INR, 1 MERL = Rp1,786.69 IDR, 1 MERL = $0.16 CAD, 1 MERL = £0.09 GBP, 1 MERL = ฿3.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.27 |
![]() | 0.005696 |
![]() | 0.1698 |
![]() | 198.5 |
![]() | 665.66 |
![]() | 0.8431 |
![]() | 3.75 |
![]() | 665.91 |
![]() | 92,878.22 |
![]() | 0.17 |
![]() | 2,941.62 |
![]() | 1,971.39 |
![]() | 829.52 |
![]() | 0.005699 |
![]() | 1,437.03 |
![]() | 16.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Merlin Chain (MERL) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng MERL của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)

MERL Token Price Prediction: Can This Bitcoin Layer 2 Rising Star Break the $0.2 Mark?
Against the backdrop of surging demand for Bitcoin Layer 2 scaling, if MERL can establish barriers in terms of dApp scale and user experience, it is expected to become a dark horse in the field.

MERL Perptual Futures Trading Practical Guide: Analyzing Gate\'s Dual Advantages of Liquidity and Activity
In the explosive growth of the Bitcoin Layer 2 ecosystem in 2025, Merlin Chains governance token MERL is becoming the new focus of derivatives trading.

What is Merlin Chain (MERL)? Learn About the Bitcoin Layer 2 Project Based on the ZK-Rollups Model
In 2024–2025, as Layer 2 solutions gain momentum, its not just Ethereum but also Bitcoin