NetherFiNFI sang THB:Chuyển đổi NetherFi (NFI) sang Baht Thái (THB)

NFI/THB: 1 NFI ≈ ฿0.007796 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NetherFi Thị trường hôm nay

NetherFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFI chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.007796. Với nguồn cung lưu hành là 270,568,836.05 NFI, tổng vốn hóa thị trường của NFI tính bằng THB là ฿68,404,819.53. Trong 24h qua, giá của NFI tính bằng THB đã giảm ฿-0.0003239, biểu thị mức giảm -3.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFI tính bằng THB là ฿2.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.001774.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFI sang THB

฿0.007796-3.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFI sang THB là ฿0.007796 THB, với sự thay đổi -3.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFI/THB trong ngày qua.

Giao dịch NetherFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NFI/-- Spot is $ and --, and NFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NetherFi sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NFI sang THB

logo NetherFiSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NFI
0THB
2NFI
0.01THB
3NFI
0.02THB
4NFI
0.03THB
5NFI
0.03THB
6NFI
0.04THB
7NFI
0.05THB
8NFI
0.06THB
9NFI
0.07THB
10NFI
0.07THB
100,000NFI
779.61THB
500,000NFI
3,898.07THB
1,000,000NFI
7,796.15THB
5,000,000NFI
38,980.79THB
10,000,000NFI
77,961.59THB

Bảng chuyển đổi THB sang NFI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NetherFi
1THB
128.26NFI
2THB
256.53NFI
3THB
384.8NFI
4THB
513.07NFI
5THB
641.34NFI
6THB
769.6NFI
7THB
897.87NFI
8THB
1,026.14NFI
9THB
1,154.41NFI
10THB
1,282.68NFI
100THB
12,826.82NFI
500THB
64,134.14NFI
1,000THB
128,268.28NFI
5,000THB
641,341.4NFI
10,000THB
1,282,682.8NFI

Bảng chuyển đổi số tiền NFI sang THB và THB sang NFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NetherFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFI = $0 USD, 1 NFI = €0 EUR, 1 NFI = ₹0.02 INR, 1 NFI = Rp3.91 IDR, 1 NFI = $0 CAD, 1 NFI = £0 GBP, 1 NFI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8513
logo BTCBTC
0.0001295
logo ETHETH
0.003318
logo XRPXRP
4.94
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01819
logo SOLSOL
0.07904
logo SMARTSMART
1,823.37
logo USDCUSDC
15.42
logo STETHSTETH
0.003347
logo DOGEDOGE
67.54
logo TRXTRX
42.72
logo ADAADA
16.46
logo HYPEHYPE
0.3149
logo LINKLINK
0.6757
logo WBTCWBTC
0.0001298

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NetherFi (NFI) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NFI của bạn

Nhập số lượng NFI của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NetherFi hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NetherFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NetherFi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NetherFi sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NetherFi sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi NetherFi sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.