SavannaSVN sang HKD:Chuyển đổi Savanna (SVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SVN/HKD: 1 SVN ≈ $0.0003094 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Savanna Thị trường hôm nay

Savanna đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SVN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0003094. Với nguồn cung lưu hành là 121,290,148.91 SVN, tổng vốn hóa thị trường của SVN tính bằng HKD là $294,633.05. Trong 24h qua, giá của SVN tính bằng HKD đã giảm $-0.000001273, biểu thị mức giảm -0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SVN tính bằng HKD là $28.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001594.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVN sang HKD

$0.0003094-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVN sang HKD là $0.0003094 HKD, với sự thay đổi -0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SVN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Savanna

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SVN/-- Spot is $ and --, and SVN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Savanna sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SVN sang HKD

logo SavannaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SVN
0HKD
2SVN
0HKD
3SVN
0HKD
4SVN
0HKD
5SVN
0HKD
6SVN
0HKD
7SVN
0HKD
8SVN
0HKD
9SVN
0HKD
10SVN
0HKD
1,000,000SVN
307.91HKD
5,000,000SVN
1,539.58HKD
10,000,000SVN
3,079.16HKD
50,000,000SVN
15,395.8HKD
100,000,000SVN
30,791.61HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SVN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Savanna
1HKD
3,247.63SVN
2HKD
6,495.27SVN
3HKD
9,742.91SVN
4HKD
12,990.55SVN
5HKD
16,238.18SVN
6HKD
19,485.82SVN
7HKD
22,733.46SVN
8HKD
25,981.1SVN
9HKD
29,228.73SVN
10HKD
32,476.37SVN
100HKD
324,763.76SVN
500HKD
1,623,818.8SVN
1,000HKD
3,247,637.61SVN
5,000HKD
16,238,188.08SVN
10,000HKD
32,476,376.16SVN

Bảng chuyển đổi số tiền SVN sang HKD và HKD sang SVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 SVN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Savanna phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVN = $0 USD, 1 SVN = €0 EUR, 1 SVN = ₹0 INR, 1 SVN = Rp0.6 IDR, 1 SVN = $0 CAD, 1 SVN = £0 GBP, 1 SVN = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.88
logo BTCBTC
0.0005369
logo ETHETH
0.01482
logo XRPXRP
20.31
logo USDTUSDT
63.7
logo BNBBNB
0.07929
logo SOLSOL
0.3641
logo USDCUSDC
63.7
logo SMARTSMART
8,971.02
logo STETHSTETH
0.01483
logo DOGEDOGE
285.68
logo TRXTRX
183.75
logo ADAADA
82.02
logo WBTCWBTC
0.0005372
logo LINKLINK
2.98
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Savanna (SVN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SVN của bạn

Nhập số lượng SVN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savanna hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savanna.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savanna sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Savanna sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Savanna sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.