0xVaultVAULT sang EUR:Chuyển đổi 0xVault (VAULT) sang Euro (EUR)

VAULT/EUR: 1 VAULT ≈ €0.009473 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

0xVault Thị trường hôm nay

0xVault đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0xVault chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009473. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VAULT, tổng vốn hóa thị trường của 0xVault tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của 0xVault tính bằng EUR đã tăng €0.00008263, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xVault tính bằng EUR là €0.7841, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009217.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAULT sang EUR

0.009473+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAULT sang EUR là €0.009473 EUR, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VAULT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAULT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch 0xVault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VAULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VAULT/-- Spot is $ and --, and VAULT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi 0xVault sang Euro

Bảng chuyển đổi VAULT sang EUR

logo 0xVaultSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VAULT
0EUR
2VAULT
0.01EUR
3VAULT
0.02EUR
4VAULT
0.03EUR
5VAULT
0.04EUR
6VAULT
0.05EUR
7VAULT
0.06EUR
8VAULT
0.07EUR
9VAULT
0.08EUR
10VAULT
0.09EUR
100,000VAULT
947.33EUR
500,000VAULT
4,736.69EUR
1,000,000VAULT
9,473.39EUR
5,000,000VAULT
47,366.99EUR
10,000,000VAULT
94,733.99EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VAULT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo 0xVault
1EUR
105.55VAULT
2EUR
211.11VAULT
3EUR
316.67VAULT
4EUR
422.23VAULT
5EUR
527.79VAULT
6EUR
633.35VAULT
7EUR
738.91VAULT
8EUR
844.46VAULT
9EUR
950.02VAULT
10EUR
1,055.58VAULT
100EUR
10,555.87VAULT
500EUR
52,779.36VAULT
1,000EUR
105,558.72VAULT
5,000EUR
527,793.64VAULT
10,000EUR
1,055,587.28VAULT

Bảng chuyển đổi số tiền VAULT sang EUR và EUR sang VAULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VAULT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VAULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10xVault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAULT = $0.01 USD, 1 VAULT = €0.01 EUR, 1 VAULT = ₹0.97 INR, 1 VAULT = Rp180.57 IDR, 1 VAULT = $0.02 CAD, 1 VAULT = £0.01 GBP, 1 VAULT = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.89
logo BTCBTC
0.005191
logo ETHETH
0.1296
logo XRPXRP
196.72
logo USDTUSDT
581.19
logo BNBBNB
0.6671
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
581.38
logo SMARTSMART
84,586.29
logo STETHSTETH
0.1307
logo DOGEDOGE
2,620.83
logo TRXTRX
1,689.12
logo ADAADA
685.2
logo LINKLINK
23.39
logo WBTCWBTC
0.005176
logo HYPEHYPE
12.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi 0xVault (VAULT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VAULT của bạn

Nhập số lượng VAULT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xVault hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xVault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xVault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0xVault sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xVault sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xVault sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0xVault sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0xVault (VAULT)

Tìm hiểu thêm về 0xVault (VAULT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide