COMDEXCMDX sang VND:Chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Việt Nam đồng (VND)

CMDX/VND: 1 CMDX ≈ ₫15.94 VND

Lần cập nhật mới nhất:

COMDEX Thị trường hôm nay

COMDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CMDX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15.94. Với nguồn cung lưu hành là 196,305,593.7 CMDX, tổng vốn hóa thị trường của CMDX tính bằng VND là ₫81,975,070,709,221.63. Trong 24h qua, giá của CMDX tính bằng VND đã giảm ₫-2.91, biểu thị mức giảm -15.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CMDX tính bằng VND là ₫157,638.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMDX sang VND

15.94-15.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMDX sang VND là ₫15.94 VND, với sự thay đổi -15.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CMDX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMDX/VND trong ngày qua.

Giao dịch COMDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CMDX/-- Spot is $ and --, and CMDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi COMDEX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CMDX sang VND

logo COMDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CMDX
15.94VND
2CMDX
31.89VND
3CMDX
47.84VND
4CMDX
63.78VND
5CMDX
79.73VND
6CMDX
95.68VND
7CMDX
111.63VND
8CMDX
127.57VND
9CMDX
143.52VND
10CMDX
159.47VND
100CMDX
1,594.71VND
500CMDX
7,973.57VND
1,000CMDX
15,947.15VND
5,000CMDX
79,735.77VND
10,000CMDX
159,471.54VND

Bảng chuyển đổi VND sang CMDX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo COMDEX
1VND
0.0627CMDX
2VND
0.1254CMDX
3VND
0.1881CMDX
4VND
0.2508CMDX
5VND
0.3135CMDX
6VND
0.3762CMDX
7VND
0.4389CMDX
8VND
0.5016CMDX
9VND
0.5643CMDX
10VND
0.627CMDX
10,000VND
627.07CMDX
50,000VND
3,135.35CMDX
100,000VND
6,270.71CMDX
500,000VND
31,353.55CMDX
1,000,000VND
62,707.11CMDX

Bảng chuyển đổi số tiền CMDX sang VND và VND sang CMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CMDX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1COMDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMDX = $0 USD, 1 CMDX = €0 EUR, 1 CMDX = ₹0.05 INR, 1 CMDX = Rp9.93 IDR, 1 CMDX = $0 CAD, 1 CMDX = £0 GBP, 1 CMDX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001051
logo BTCBTC
0.0000001663
logo ETHETH
0.000004044
logo XRPXRP
0.006335
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002144
logo SOLSOL
0.00009511
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
2.74
logo STETHSTETH
0.000004062
logo DOGEDOGE
0.08128
logo TRXTRX
0.05268
logo ADAADA
0.02095
logo LINKLINK
0.0007378
logo HYPEHYPE
0.0004378
logo WBTCWBTC
0.0000001661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CMDX của bạn

Nhập số lượng CMDX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COMDEX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COMDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COMDEX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ COMDEX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi COMDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.