Core DAO Thị trường hôm nay
Core DAO đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Core DAO chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.3889. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,007,536,778.65 CORE, tổng vốn hóa thị trường của Core DAO tính bằng GBP là £294,297,581.68. Trong 24h qua, giá của Core DAO tính bằng GBP đã tăng £0.01982, biểu thị mức tăng +5.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Core DAO tính bằng GBP là £10.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2249.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang GBP là £0.3889 GBP, với sự thay đổi +5.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CORE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Core DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5139 | +5.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5138 | +5.27% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.5139, with a 24-hour trading change of +5.15%, CORE/USDT Spot is $0.5139 and +5.15%, and CORE/USDT Perpetual is $0.5138 and +5.27%.
Bảng chuyển đổi Core DAO sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi CORE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0.38GBP |
2CORE | 0.77GBP |
3CORE | 1.16GBP |
4CORE | 1.55GBP |
5CORE | 1.94GBP |
6CORE | 2.33GBP |
7CORE | 2.72GBP |
8CORE | 3.11GBP |
9CORE | 3.5GBP |
10CORE | 3.88GBP |
1,000CORE | 388.94GBP |
5,000CORE | 1,944.71GBP |
10,000CORE | 3,889.42GBP |
50,000CORE | 19,447.14GBP |
100,000CORE | 38,894.29GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.57CORE |
2GBP | 5.14CORE |
3GBP | 7.71CORE |
4GBP | 10.28CORE |
5GBP | 12.85CORE |
6GBP | 15.42CORE |
7GBP | 17.99CORE |
8GBP | 20.56CORE |
9GBP | 23.13CORE |
10GBP | 25.71CORE |
100GBP | 257.1CORE |
500GBP | 1,285.53CORE |
1,000GBP | 2,571.07CORE |
5,000GBP | 12,855.35CORE |
10,000GBP | 25,710.71CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang GBP và GBP sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CORE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core DAO phổ biến
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.52USD |
![]() | €0.46EUR |
![]() | ₹43.27INR |
![]() | Rp7,856.41IDR |
![]() | $0.7CAD |
![]() | £0.39GBP |
![]() | ฿17.08THB |
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽47.86RUB |
![]() | R$2.82BRL |
![]() | د.إ1.9AED |
![]() | ₺17.68TRY |
![]() | ¥3.65CNY |
![]() | ¥74.58JPY |
![]() | $4.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.52 USD, 1 CORE = €0.46 EUR, 1 CORE = ₹43.27 INR, 1 CORE = Rp7,856.41 IDR, 1 CORE = $0.7 CAD, 1 CORE = £0.39 GBP, 1 CORE = ฿17.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.5 |
![]() | 0.005719 |
![]() | 0.1704 |
![]() | 199.27 |
![]() | 665.65 |
![]() | 0.847 |
![]() | 3.81 |
![]() | 665.97 |
![]() | 92,873.03 |
![]() | 0.1701 |
![]() | 3,016.39 |
![]() | 1,965.39 |
![]() | 839.25 |
![]() | 0.005711 |
![]() | 1,444.04 |
![]() | 16.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Core DAO (CORE) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core DAO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core DAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core DAO sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core DAO (CORE)

Gate Launchpad Outlook: The Core Innovation Engine of the Crypto Asset Issuance Market
The trio of mechanism revolution, ecological synergy, and compliance expansion is propelling Gate Launchpad to the center stage of innovation in the encryption economy.

What Is GOOFY? Exploring the New Meme Coin Power Inspired by a Disney Classic on Solana
The birth of GOOFY confirms the core trend of the Meme coin 3.0 era - the deep integration of cultural symbols and blockchain technology.

Elon Musk’s X to Launch Investments and Trading, Transforming into a Financial Super App
X is continuously moving towards the "super platform". The core logic of its transformation is not only technology but also the "internal circulation" that converts the time value of users into the liquidity of platform assets.