GameFiGAFI sang HKD:Chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GAFI/HKD: 1 GAFI ≈ $9.72 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GameFi Thị trường hôm nay

GameFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAFI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $9.72. Với nguồn cung lưu hành là 10,945,062.85 GAFI, tổng vốn hóa thị trường của GAFI tính bằng HKD là $829,540,910.25. Trong 24h qua, giá của GAFI tính bằng HKD đã giảm $-0.2548, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAFI tính bằng HKD là $2,743.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000000000000001869.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAFI sang HKD

$9.72-2.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAFI sang HKD là $9.72 HKD, với sự thay đổi -2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAFI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GameFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GameFiGAFI/USDT
Giao ngay
$1.23
-1.61%

The real-time trading price of GAFI/USDT Spot is $1.23, with a 24-hour trading change of -1.61%, GAFI/USDT Spot is $1.23 and -1.61%, and GAFI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GameFi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GAFI sang HKD

logo GameFiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GAFI
9.72HKD
2GAFI
19.45HKD
3GAFI
29.18HKD
4GAFI
38.91HKD
5GAFI
48.63HKD
6GAFI
58.36HKD
7GAFI
68.09HKD
8GAFI
77.82HKD
9GAFI
87.54HKD
10GAFI
97.27HKD
100GAFI
972.75HKD
500GAFI
4,863.78HKD
1,000GAFI
9,727.56HKD
5,000GAFI
48,637.81HKD
10,000GAFI
97,275.62HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GAFI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GameFi
1HKD
0.1028GAFI
2HKD
0.2056GAFI
3HKD
0.3084GAFI
4HKD
0.4112GAFI
5HKD
0.514GAFI
6HKD
0.6168GAFI
7HKD
0.7196GAFI
8HKD
0.8224GAFI
9HKD
0.9252GAFI
10HKD
1.02GAFI
1,000HKD
102.8GAFI
5,000HKD
514GAFI
10,000HKD
1,028GAFI
50,000HKD
5,140.03GAFI
100,000HKD
10,280.06GAFI

Bảng chuyển đổi số tiền GAFI sang HKD và HKD sang GAFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang GAFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GameFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAFI = $1.25 USD, 1 GAFI = €1.12 EUR, 1 GAFI = ₹104.3 INR, 1 GAFI = Rp18,939.42 IDR, 1 GAFI = $1.69 CAD, 1 GAFI = £0.94 GBP, 1 GAFI = ฿41.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.86
logo BTCBTC
0.0005303
logo ETHETH
0.0152
logo XRPXRP
19.8
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.08005
logo SOLSOL
0.355
logo USDCUSDC
64.16
logo SMARTSMART
9,187.96
logo STETHSTETH
0.01526
logo DOGEDOGE
277.99
logo TRXTRX
188.07
logo ADAADA
80.21
logo WBTCWBTC
0.0005313
logo HYPEHYPE
1.41
logo LINKLINK
2.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GameFi (GAFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GAFI của bạn

Nhập số lượng GAFI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.