Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC sang BRL:Chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Real Brazil (BRL)

USDC/BRL: 1 USDC ≈ R$1.02 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) Thị trường hôm nay

Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$1.02. Với nguồn cung lưu hành là 22,315,709.18 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng BRL là R$124,351,020.33. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng BRL đã giảm R$-0.008542, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng BRL là R$1.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.581.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BRL

R$1.02-0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BRL là R$1.02 BRL, với sự thay đổi -0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Giao ngay
$0.9999
+0.02%
logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)USDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9989
+0.02%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of +0.02%, USDC/USDT Spot is $0.9999 and +0.02%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9989 and +0.02%.

Bảng chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi USDC sang BRL

logo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1USDC
1.02BRL
2USDC
2.05BRL
3USDC
3.07BRL
4USDC
4.1BRL
5USDC
5.12BRL
6USDC
6.15BRL
7USDC
7.17BRL
8USDC
8.2BRL
9USDC
9.22BRL
10USDC
10.25BRL
100USDC
102.54BRL
500USDC
512.72BRL
1,000USDC
1,025.44BRL
5,000USDC
5,127.2BRL
10,000USDC
10,254.41BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang USDC

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony)
1BRL
0.9751USDC
2BRL
1.95USDC
3BRL
2.92USDC
4BRL
3.9USDC
5BRL
4.87USDC
6BRL
5.85USDC
7BRL
6.82USDC
8BRL
7.8USDC
9BRL
8.77USDC
10BRL
9.75USDC
1,000BRL
975.18USDC
5,000BRL
4,875.94USDC
10,000BRL
9,751.89USDC
50,000BRL
48,759.46USDC
100,000BRL
97,518.93USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BRL và BRL sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDC sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRL sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $0.19 USD, 1 USDC = €0.16 EUR, 1 USDC = ₹16.55 INR, 1 USDC = Rp3,093.7 IDR, 1 USDC = $0.26 CAD, 1 USDC = £0.14 GBP, 1 USDC = ฿6.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.37
logo BTCBTC
0.0008221
logo ETHETH
0.02061
logo XRPXRP
31.12
logo USDTUSDT
92
logo BNBBNB
0.1058
logo SOLSOL
0.4333
logo USDCUSDC
92.03
logo SMARTSMART
13,293.58
logo STETHSTETH
0.02069
logo DOGEDOGE
416.15
logo TRXTRX
268.16
logo ADAADA
108.85
logo LINKLINK
3.71
logo WBTCWBTC
0.0008215
logo HYPEHYPE
1.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Tìm hiểu thêm về Harmony Horizen Bridged USDC (Harmony) (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide