Parex EcosystemPRX sang GBP:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Bảng Anh (GBP)

PRX/GBP: 1 PRX ≈ £0.01062 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Parex Ecosystem chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01062. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của Parex Ecosystem tính bằng GBP là £108,152.7. Trong 24h qua, giá của Parex Ecosystem tính bằng GBP đã tăng £0.000006448, biểu thị mức tăng +0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Parex Ecosystem tính bằng GBP là £1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01037.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang GBP

£0.01062+0.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang GBP là £0.01062 GBP, với sự thay đổi +0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.0145
+0.06%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.0145, with a 24-hour trading change of +0.06%, PRX/USDT Spot is $0.0145 and +0.06%, and PRX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PRX sang GBP

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PRX
0.01GBP
2PRX
0.02GBP
3PRX
0.03GBP
4PRX
0.04GBP
5PRX
0.05GBP
6PRX
0.06GBP
7PRX
0.07GBP
8PRX
0.08GBP
9PRX
0.09GBP
10PRX
0.1GBP
10,000PRX
106.21GBP
50,000PRX
531.05GBP
100,000PRX
1,062.11GBP
500,000PRX
5,310.57GBP
1,000,000PRX
10,621.14GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PRX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1GBP
94.15PRX
2GBP
188.3PRX
3GBP
282.45PRX
4GBP
376.6PRX
5GBP
470.75PRX
6GBP
564.91PRX
7GBP
659.06PRX
8GBP
753.21PRX
9GBP
847.36PRX
10GBP
941.51PRX
100GBP
9,415.18PRX
500GBP
47,075.9PRX
1,000GBP
94,151.81PRX
5,000GBP
470,759.08PRX
10,000GBP
941,518.16PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang GBP và GBP sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.01 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹1.26 INR, 1 PRX = Rp234.77 IDR, 1 PRX = $0.02 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.16
logo BTCBTC
0.006006
logo ETHETH
0.1507
logo XRPXRP
226.82
logo USDTUSDT
673.96
logo BNBBNB
0.7737
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
674.32
logo SMARTSMART
97,289.25
logo STETHSTETH
0.1509
logo DOGEDOGE
3,042.22
logo TRXTRX
1,964.52
logo ADAADA
792.99
logo LINKLINK
27.15
logo WBTCWBTC
0.006001
logo HYPEHYPE
14.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide