VechainVET sang KRW:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Won Hàn Quốc (KRW)

VET/KRW: 1 VET ≈ ₩30.6 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩30.6. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng KRW là ₩3,505,015,551,440,002.91. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng KRW đã giảm ₩-1.01, biểu thị mức giảm -3.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng KRW là ₩374.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang KRW

30.6-3.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang KRW là ₩30.6 KRW, với sự thay đổi -3.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.02297
-2.83%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02296
-2.79%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02297, with a 24-hour trading change of -2.83%, VET/USDT Spot is $0.02297 and -2.83%, and VET/USDT Perpetual is $0.02296 and -2.79%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi VET sang KRW

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1VET
30.6KRW
2VET
61.21KRW
3VET
91.81KRW
4VET
122.42KRW
5VET
153.03KRW
6VET
183.63KRW
7VET
214.24KRW
8VET
244.84KRW
9VET
275.45KRW
10VET
306.06KRW
100VET
3,060.61KRW
500VET
15,303.06KRW
1,000VET
30,606.13KRW
5,000VET
153,030.69KRW
10,000VET
306,061.38KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang VET

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1KRW
0.03267VET
2KRW
0.06534VET
3KRW
0.09801VET
4KRW
0.1306VET
5KRW
0.1633VET
6KRW
0.196VET
7KRW
0.2287VET
8KRW
0.2613VET
9KRW
0.294VET
10KRW
0.3267VET
10,000KRW
326.73VET
50,000KRW
1,633.65VET
100,000KRW
3,267.31VET
500,000KRW
16,336.59VET
1,000,000KRW
32,673.18VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang KRW và KRW sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VET sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹1.9 INR, 1 VET = Rp344.81 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02291
logo BTCBTC
0.000003291
logo ETHETH
0.0001038
logo XRPXRP
0.1264
logo USDTUSDT
0.3754
logo BNBBNB
0.0004965
logo SOLSOL
0.00229
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
73.99
logo STETHSTETH
0.0001041
logo TRXTRX
1.12
logo DOGEDOGE
1.87
logo ADAADA
0.5172
logo WBTCWBTC
0.000003291
logo HYPEHYPE
0.00977
logo XLMXLM
0.9443

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Vechain là gì? Dự đoán giá TOKEN VET

Vechain là gì? Dự đoán giá TOKEN VET

Blockchain không phải là một utopia, mà là một dự án để phá vỡ rào cản lòng tin—VeChain đang viết câu trả lời này bằng mã.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-24
Velvet là gì? Dự đoán giá TOKEN VELVET

Velvet là gì? Dự đoán giá TOKEN VELVET

Velvet là một nền tảng phi tập trung đổi mới được triển khai trên chuỗi BNB, đại diện cho một sự thay đổi trong DeFi từ công cụ sang dịch vụ thông minh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-16
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Gate Alpha Ra Mắt VELVET: Giao Dịch Để Chia Sẻ 500,000 VELVET Và Kiếm Điểm

Gate Alpha Ra Mắt VELVET: Giao Dịch Để Chia Sẻ 500,000 VELVET Và Kiếm Điểm

Tham gia trong thời gian giới hạn để có cơ hội chia sẻ 500.000 VELVET và điểm Gate Alpha, nắm bắt vòng thưởng sớm mới trong lĩnh vực AI + DeFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-11
Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của Tiền Điện Tử VET

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của Tiền Điện Tử VET

Với sự phát triển liên tục của hệ sinh thái VeChain, VET được dự kiến sẽ đóng một vai trò quan trọng hơn trong các lĩnh vực như quản lý chuỗi cung ứng và phát triển bền vững.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
Giá VeChain vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng cho các nhà đầu tư VET

Giá VeChain vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng cho các nhà đầu tư VET

Khám phá tiềm năng tăng mạnh của VeChain vào năm 2025, phân tích cách mà nó làm thay đổi ngành công nghiệp blockchain và triển vọng đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.